Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bliss out


ˌbliss ˈout derived
(also be ˌblissed ˈout) (especially BrE)to reach a state of perfect happiness, when you are not aware of anything else
Josh is just blissed out, always smiling.
Main entry:blissderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.