Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blinker


blink·er [blinker blinkers blinkered blinkering] BrE [ˈblɪŋkə(r)] NAmE [ˈblɪŋkər] noun
1. countable (informal) = indicator (3), ↑turn signal
2. blinkers (NAmE also blind·ers)plural pieces of leather that are placed at the side of a horse's eyes to stop it from looking sideways: (figurative)We need to have a fresh look at the plan, without blinkers (= we need to consider every aspect of it).

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blinker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.