Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bless you


I. ˈbless you idiom
said to sb after they have sneezed
Main entry:blessidiom
 
II. ˈbless you, her, him, etc. idiom
(informal)used to show that you are pleased with sb, especially because of sth they have done
Sarah, bless her, had made a cup of tea.
Main entry:blessidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.