Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
blank cheque


ˌblank ˈcheque [blank cheque] BrE NAmE (BrE) (NAmE ˌblank ˈcheck) noun
1. a cheque that is signed but which does not have the amount of money to be paid written on it
2. permission or authority to do sth that is necessary in a particular situation
The President was given a blank check by Congress to continue the war.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.