Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bitterness


bit·ter·ness BrE [ˈbɪtənəs] ; NAmE [ˈbɪtərnəs] noun uncountable
The pay cut caused bitterness among the staff.
The flowers of the hop plant add bitterness to the beer.
Main entry:bitterderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bitterness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.