Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bitter lemon


ˌbitter ˈlemon f12 [bitter lemon] BrE NAmE noun uncountable (BrE)
a ↑fizzy drink (= with bubbles) that tastes of lemon and is slightly bitter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.