Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bite into something


ˌbite ˈinto sth derived
to cut into the surface of sth
The horses' hooves bit deep into the soft earth.
Main entry:bitederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.