Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
birder


bird·er 8 [birder birders] BrE [ˈbɜːdə(r)] ; NAmE [ˈbɜːrdər] (informal)
= birdwatcher
The data was collected by thousands of birders.
The island is a popular spot for birders.
compare ornithologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.