Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
biorhythm


bio·rhythm 7 f11 [biorhythm] BrE [ˈbaɪəʊrɪðəm] NAmE [ˈbaɪoʊrɪðəm] noun usually plural
the changing pattern of how physical processes happen in the body, that some people believe affects human behaviour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.