Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bide your time


bide your ˈtime idiom
to wait for the right time to do sth
He decided to bide his time until he got an opportunity to talk to her alone.
Main entry:bideidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.