Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
best-selling


ˌbest-ˈselling BrE NAmE adjective
a best-selling novel/author
Main entry:best-sellerderived

Related search result for "best-selling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.