Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bespoke


be·spoke [bespoke] BrE [bɪˈspəʊk] NAmE [bɪˈspoʊk] adjective usually before noun (especially BrE, formal)
1. (NAmE usually ˌcustom-ˈmade) (of a product)made specially, according to the needs of an individual customer
Syn: tailor-made
bespoke software
a bespoke suit
2. making products specially, according to the needs of an individual customer
a bespoke tailor
See also:custom-made

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bespoke"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.