Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
belittle


be·lit·tle [belittle belittles belittled belittling] BrE [bɪˈlɪtl] NAmE [bɪˈlɪtl] verb ~ sb/sth
to make sb or the things that sb does seem unimportant
She felt her husband constantly belittled her achievements.
By saying this, I do not mean to belittle the importance of his role.
Verb forms:

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.