Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
belabour


be·la·bour [belabour belabours belaboured belabouring] (especially US be·la·bor)BrE [bɪˈleɪbə(r)] NAmE [bɪˈleɪbər] verb
Idiom:belabour the point
Verb forms:

Word Origin:
late Middle English: from ↑be- + the verb ↑labour.

Related search result for "belabour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.