Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
befriend


be·friend [befriend befriends befriended befriending] BrE [bɪˈfrend] NAmE [bɪˈfrend] verb usually passive ~ sb
to become a friend of sb, especially sb who needs your help
Shortly after my arrival at the school, I was befriended by an older girl.
Verb forms:

Related search result for "befriend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.