Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beehive



bee·hive [beehive beehives] BrE [ˈbiːhaɪv] NAmE [ˈbiːhaɪv] noun
1. = hive
2. a ↑hairstyle for women, with the hair piled high on top of the head

Related search result for "beehive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.