Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bedcover


bed·cover [bedcover bedcovers] BrE [ˈbedkʌvə(r)] NAmE [ˈbedkʌvər] noun (BrE)
1. = bedspread
2. bedcovers = bedclothes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.