Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beat somebody off


ˌbeat sb/sthˈoff derived
to force sb/sth back or away by fighting
The attacker was beaten off.
She beat off a challenge to her leadership.
Main entry:beatderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.