Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beak



beak [beak beaks] BrE [biːk] NAmE [biːk] noun
1. the hard pointed or curved outer part of a bird's mouth
Syn: bill
The gull held the fish in its beak.
2. (humorous)a person's nose, especially when it is large and/or pointed
3. (old-fashioned, BrE, slang)a person in a position of authority, especially a judge

Word Origin:
senses 1 to 2 Middle English Old French bec Latin beccus Celtic sense 3 late 18th cent.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.