Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be shorn of something


be ˈshorn of sth derived
(literary)to have sth important taken away from you
Shorn of his power, the deposed king went into exile.
Main entry:shearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.