Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
be on the lookout for somebody


be on the ˈlookout (for sb/sth) | keep a ˈlookout (for sb/sth) idiom
(informal)to watch carefully for sb/sth in order to avoid danger, etc. or in order to find sth you want
The public should be on the lookout for symptoms of the disease.
Main entry:lookoutidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.