Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
battery farm


ˈbattery farm [battery farm battery farming] BrE NAmE noun (BrE)
a farm where large numbers of chickens or other animals are kept in very small ↑cages or crowded conditions
compare factory farm, ↑free-range
Derived Word:battery farming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.