Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
batter something down


ˌbatter sthˈdown derived
to hit sth hard many times until it breaks or comes down
The police had to batter the door down.
Main entry:batterderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.