Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bathwater


bath·water [bathwater] BrE [ˈbɑːθwɔːtə(r)] NAmE [ˈbæθwɔːtər] NAmE [ˈbæθwɑːtər] noun uncountable
water in a bath/ ↑bathtub
see throw the baby out with the bathwater at baby n.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.