Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bar mitzvah


bar mitz·vah [bar mitzvah bar mitzvahs] BrE [ˌbɑː ˈmɪtsvə] NAmE [ˌbɑːr ˈmɪtsvə] noun
1. a ceremony and celebration for a Jewish boy who has reached the age of 13, at which he accepts the religious responsibilities of an adult
2. the boy who is celebrating this occasion
compare bat mitzvah

Word Origin:
from Hebrew bar miṣwāh, literally son of the commandment.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.