Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
banana skin


baˈnana skin [banana skin] BrE NAmE noun (BrE, informal)
something that could cause difficulty or embarrassment, especially to sb in a public position
Putting even more tax on fuel could prove to be a banana skin for the government.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.