Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bafflement


baffle·ment BrE [ˈbæflmənt] ; NAmE [ˈbæflmənt] noun uncountable
His reaction was one of bafflement.
Main entry:bafflederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.