Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backhanded


back·han·ded [backhanded] BrE [ˌbækˈhændɪd] NAmE [ˌbækˈhændɪd] adjective
having a meaning that is not directly or clearly expressed, or that is not intended
Idiom:backhanded compliment
See also:left-handed compliment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "backhanded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.