Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
babysit


baby·sit [babysit babysits babysat babysitting] BrE [ˈbeɪbisɪt] NAmE [ˈbeɪbisɪt] verb (baby·sit·ting, baby·sat, baby·sat) (also sit)intransitive, transitive
to take care of babies or children for a short time while their parents are out
~ (for sb) She regularly babysits for us.
~ sb He's babysitting the neighbour's children.
Derived Word:babysitting
See also:sit
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.