Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
awning


awn·ing [awning awnings] BrE [ˈɔːnɪŋ] NAmE [ˈɔːnɪŋ] noun
a sheet of strong cloth that stretches out from above a door or window to keep off the sun or rain
We sat under the blue and white striped awning of the cafe.

Word Origin:
early 17th cent. (originally in nautical use): of unknown origin.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "awning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.