Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
awed


awed BrE [ɔːd] ; NAmE [ɔːd] adjective
We watched in awed silence.
Main entry:awederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.