Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
awake to something


aˈwake to sth derived
to become aware of sth and its possible effects or results
It took her some time to awake to the dangers of her situation.
compare wake
Main entry:awakederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.