Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
autonomously


au·tono·mous·ly BrE [ɔːˈtɒnəməsli] ; NAmE [ɔːˈtɑːnəməsli] adverb
Each bank acts autonomously.
Main entry:autonomousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.