Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
auctioneer


auc·tion·eer [auctioneer auctioneers] BrE [ˌɔːkʃəˈnɪə(r)] BrE [ˌɒkʃəˈnɪə(r)] NAmE [ˌɔːkʃəˈnɪr] noun
a person whose job is to direct an ↑auction and sell the goods

Example Bank:
‘Yours for £200,’ said the auctioneer.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.