Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ascorbic acid



as·cor·bic acid 7 BrE [əsˌkɔːbɪk ˈæsɪd] NAmE [əsˌkɔːrbɪk ˈæsɪd] noun uncountable
= vitamin C

Word Origin:
[ascorbic acid] 1930s: from ↑a- ‘without’ + medieval Latin scorbutus ‘scurvy’ + ↑-ic.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.