Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ascertainment


as·cer·tain·ment BrE [ˌæsəˈteɪnmənt] ; NAmE [ˌæsərˈteɪnmənt] noun uncountable
Main entry:ascertainderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.