Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
arrive at something


arˈrive at sth derived
to decide on or find sth, especially after discussion and thought
Syn: reach
to arrive at an agreement/a decision/a conclusion
to arrive at the truth
Main entry:arrivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.