Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
applied


ap·plied [applied] BrE [əˈplaɪd] NAmE [əˈplaɪd] adjective usually before noun
(especially of a subject of study)used in a practical way; not ↑theoretical
applied mathematics (= as used by engineers, etc.)
compare pure (7)

Example Bank:
applied mathematics

Related search result for "applied"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.