Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
anticyclone


anti·cyc·lone [anticyclone anticyclones] BrE [ˌæntiˈsaɪkləʊn] NAmE [ˌæntiˈsaɪˈkloʊn] noun
an area of high air pressure that produces calm weather conditions with clear skies
The anticyclone brought bright sunshine and calm conditions to most areas.
compare depression

Related search result for "anticyclone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.