Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Antarctic



I. the Ant·arc·tic BrE [ænˈtɑːktɪk] NAmE [ænˈtɑːrktɪk] noun singular
the regions of the world around the South Pole
compare Arctic

Word Origin:
[Antarctic] late Middle English: from Old French antartique or Latin antarcticus, from Greek antarktikos ‘opposite to the north’, from ant- ‘against’ + arktikos, from arktos ‘bear, Ursa Major, pole star’.
 
II. Ant·arc·tic adjective only before noun
Antarctic explorers
Main entry:Antarcticderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "antarctic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.