Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
answerphone



an·swer·phone [answerphone answerphones] BrE [ˈɑːnsəfəʊn] NAmE [ˈænsərfoʊn] noun (BrE)
= answering machine
She left her name and number on his answerphone.

Example Bank:
I phoned him a few times, but I kept getting the answerphone.
She put on the answerphone before she went out.
We can take orders for any goods on our 24-hour answerphone.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.