Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
amoral


amoral [amoral amorality] BrE [ˌeɪˈmɒrəl] NAmE [ˌeɪˈmɔːrəl] adjective
not following any moral rules and not caring about right and wrong
Guy was greedy, amoral and dishonest.
compare immoral, ↑moral
Derived Word:amorality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.