Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
alkaline


al·ka·line [alkaline] BrE [ˈælkəlaɪn] NAmE [ˈælkəlaɪn] adjective
1. (chemistry)having the nature of an ↑alkali
2. (technical)containing ↑alkali
alkaline soil
compare acid

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alkaline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.