Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
airwaves


air·waves [airwaves] BrE [ˈeəweɪvz] NAmE [ˈerweɪvz] noun plural
radio waves that are used in broadcasting radio and television
More and more TV and radio stations are crowding the airwaves.
A well-known voice came over the airwaves.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.