Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
air out


ˌair ˈout | ˌair sthˈout derived
(NAmE) = air (2)
Main entry:airderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.