Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
agribusiness


agri·busi·ness BrE [ˈæɡrɪbɪznəs] NAmE [ˈæɡrɪbɪznəs] noun uncountable, countable (technical)
an industry concerned with the production and sale of farm products, especially involving large companies

Word Origin:
[agribusiness] 1950s (originally US): blend of ↑agriculture and ↑business.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.