Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
aerospace


aero·space [aerospace] BrE [ˈeərəʊspeɪs] NAmE [ˈeroʊspeɪs] noun uncountable
the industry of building aircraft, vehicles and equipment to be sent into space
jobs in aerospace and defence
the aerospace industry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.