Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
aerosol



aero·sol [aerosol aerosols] BrE [ˈeərəsɒl] NAmE [ˈerəsɔːl] NAmE [ˈerəsɑːl] noun
a metal container in which a liquid such as paint or ↑hairspray is kept under pressure and released as a spray
ozone-friendly aerosols
an aerosol can/spray

Word Origin:
1920s: from ↑aero- + sol (abbreviation for solution).


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.