Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ado


ado BrE [əˈduː] NAmE [əˈduː] noun
Idiom:without more ado

Word Origin:
[ado] late Middle English (originally in the sense ‘action, business’): from northern Middle English at do ‘to do’, from Old Norse at (used to mark an infinitive) and ↑do 1.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.