Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
adequacy


ad·equacy BrE [ˈædɪkwəsi] ; NAmE [ˈædɪkwəsi] noun uncountable
The adequacy of the security arrangements has been questioned.
Opp: inadequacy
Main entry:adequatederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adequacy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.